Có 3 kết quả:
出境 chū jìng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ • 出鏡 chū jìng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ • 出镜 chū jìng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave a country or region
(2) emigration
(3) outbound (tourism)
(2) emigration
(3) outbound (tourism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear on camera
(2) to play a role in a film
(2) to play a role in a film
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear on camera
(2) to play a role in a film
(2) to play a role in a film
Bình luận 0